Có 6 kết quả:
归公 guī gōng ㄍㄨㄟ ㄍㄨㄥ • 归功 guī gōng ㄍㄨㄟ ㄍㄨㄥ • 歸公 guī gōng ㄍㄨㄟ ㄍㄨㄥ • 歸功 guī gōng ㄍㄨㄟ ㄍㄨㄥ • 龜公 guī gōng ㄍㄨㄟ ㄍㄨㄥ • 龟公 guī gōng ㄍㄨㄟ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to commandeer
(2) to take over for the state
(2) to take over for the state
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give credit
(2) to give sb his due
(3) attribution
(2) to give sb his due
(3) attribution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to commandeer
(2) to take over for the state
(2) to take over for the state
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give credit
(2) to give sb his due
(3) attribution
(2) to give sb his due
(3) attribution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pimp
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pimp
Bình luận 0